Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải trái


[phải trái]
right and wrong
Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi
To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong



Right and wrong
Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.